Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通缉


[tōngjī]
phát lệnh truy nã; lùng bắt tội phạm; truy bắt tội phạm。公安或司法机关通令辖区搜捕在逃的犯人。
通缉令
lệnh truy nã
通缉逃犯
truy nã tội phạm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.