Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通缉


[tōngjī]
phát lệnh truy nã; lùng bắt tội phạm; truy bắt tội phạm。公安或司法机关通令辖区搜捕在逃的犯人。
通缉令
lệnh truy nã
通缉逃犯
truy nã tội phạm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.