Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通红


[tōnghóng]
rất đỏ; đỏ rực; đỏ chói。很红;十分红。
脸冻得通红
mặt bị cóng đỏ rực
炉火通红
lò lửa đỏ rực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.