Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通称


[tōngchēng]
1. thường gọi; thường gọi là。通常叫做。
乌鳢通称黑鱼
cá chuối thường gọi là cá quả.
2. tên thường gọi; tên thông dụng。通常的名称。
水银是汞的通称。
thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.