Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通知


[tōngzhī]
1. báo tin; báo cho biết; thông tri。把事项告诉人知道。
你回去通知大家,明天就动工。
anh về báo tin cho mọi người, mai sẽ khởi công.
你走以前通知我一声。
trước khi anh đi báo cho tôi một tiếng.
2. thông báo。通知事项的文书或口信。
把通知发出去。
phát thông báo đi.
口头通知
thông báo miệng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.