|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通知
 | [tōngzhī] | | |  | 1. báo tin; báo cho biết; thông tri。把事项告诉人知道。 | | |  | 你回去通知大家,明天就动工。 | | | anh về báo tin cho mọi người, mai sẽ khởi công. | | |  | 你走以前通知我一声。 | | | trước khi anh đi báo cho tôi một tiếng. | | |  | 2. thông báo。通知事项的文书或口信。 | | |  | 把通知发出去。 | | | phát thông báo đi. | | |  | 口头通知 | | | thông báo miệng |
|
|
|
|