Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通病


[tōngbìng]
khuyết điểm chung; tật chung; tệ chung。一般都有的缺点。
娇气可以说是独生子女的通病。
yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.