Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通病


[tōngbìng]
khuyết điểm chung; tật chung; tệ chung。一般都有的缺点。
娇气可以说是独生子女的通病。
yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.