Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通畅


[tōngchàng]
1. thông; thông suốt。运行无阻。
血液循环通畅
máu chảy thông suốt
道路通畅
đường sá thông suốt
2. lưu loát; trôi chảy。(思路、文字)流畅。
文笔通畅
hành văn lưu loát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.