Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通电


[tōngdiàn]
1. mở điện; có điện。使电流通过。
2. gửi điện thông báo; đánh điện。把宣布政治上某种主张的电报拍给有关方面,同时公开发表。
通电全国
gửi điện thông báo cho cả nước
3. bức điện thông báo。公开发表的宣布政治上某种主张的电报。
大会通电
bức điện thông báo của đại hội
发出通电
phát đi bức điện thông báo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.