|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通气
| [tōngqì] | | | 1. thông gió; thông hơi。使空气流通;通风1.。 | | | 通气孔 | | lỗ thông gió | | | 2. báo cho nhau biết; trao đổi tin tức。互通声气。 | | | 上下不通气,工作很难开展。 | | trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai. |
|
|
|
|