Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通气


[tōngqì]
1. thông gió; thông hơi。使空气流通;通风1.。
通气孔
lỗ thông gió
2. báo cho nhau biết; trao đổi tin tức。互通声气。
上下不通气,工作很难开展。
trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.