Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通晓


[tōngxiǎo]
thông hiểu; hiểu rõ; thông thạo。透彻地了解。
通晓音律
hiểu rõ âm luật
通晓多种文字
thông thạo nhiều thứ tiếng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.