Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通晓


[tōngxiǎo]
thông hiểu; hiểu rõ; thông thạo。透彻地了解。
通晓音律
hiểu rõ âm luật
通晓多种文字
thông thạo nhiều thứ tiếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.