Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通明


[tōngmíng]
sáng rực; sáng trưng; sáng choang。十分明亮。
灯火通明
đàn đuốc sáng trưng
月光照着雪地,四外通明。
ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.