Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通报


[tōngbào]
1. thông báo。上级机关把工作情况或经验教训等用书面形式通告下级机关。
通报表扬
thông báo biểu dương
2. giấy thông báo。上级机关通告下级机关的文件。
3. thông báo (tập san)。报道科学研究的动态和成果的刊物。
科学通报
tập san thông báo về khoa học
化学通报
tập san thông báo về hoá học
4. thông tri; báo cáo。通知告诉(上级或主人)。
请通报院长一声,门外有人求见。
xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
5. nói ra; nói (họ và tên)。说出(姓名)。
通报各自的姓名。
nói tên họ của mỗi cá nhân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.