Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通天


[tōngtiān]
1. chồng chất; tày trời; phi thường。上通于天,形容极大、极高。
罪恶通天
tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.
通天的本事
bản lĩnh phi thường
2. liên hệ trực tiếp cấp trên; quan hệ trực tiếp với cấp trên。指能直接同最高层的领导人取得联系。
通天人物
người liên hệ trực tiếp với cấp trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.