|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通天
| [tōngtiān] | | | 1. chồng chất; tày trời; phi thường。上通于天,形容极大、极高。 | | | 罪恶通天 | | tội ác chồng chất; tộic ác tày trời. | | | 通天的本事 | | bản lĩnh phi thường | | | 2. liên hệ trực tiếp cấp trên; quan hệ trực tiếp với cấp trên。指能直接同最高层的领导人取得联系。 | | | 通天人物 | | người liên hệ trực tiếp với cấp trên. |
|
|
|
|