Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通告


[tōnggào]
1. thông cáo; thông báo。普遍地通知。
通告周知
thông báo cho mọi người biết
2. bảng thông báo。普遍通知的文告。
布告栏里贴着一张通告。
trong bảng yết thị có dán thông báo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.