|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通信
 | [tōngxìn] | | |  | 1. thư từ qua lại; thư đi tin lại。用书信互通消息,反映情况等。 | | |  | 通信处 | | | địa chỉ thư từ. | | |  | 我们几年前曾经通过信。 | | | mấy năm nay chúng tôi thường trao đổi thư từ. | | |  | 2. thông tin。利用电波、光波等信号传送文字、图像等。 | | |  | 数字通信 | | | thông tin mã số |
|
|
|
|