Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通例


[tōnglì]
1. thường lệ; lệ thường; lệ chung。一般的情况;常规;惯例。
星期日休息是学校的通例。
chủ nhật nghỉ là lệ chung củ a trường học.
2. quy luật chung; quy luật phổ biến。较普遍的规律。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.