Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tōng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: THÔNG
1. thông; thông suốt。没有堵塞,可以穿过。
管子是通的。
cái ống thông suốt.
山洞快要打通了。
động núi sắp mở thông rồi.
这个主意行得通。
ý định này làm được.
2. làm thông; chọc; thông。用工具戳,使不堵塞。
用通条通炉子。
lấy que chọc thông lò.
3. thông đường; thông。有路达到。
四通八达
đường thông mọi ngả.
火车直通北京。
xe lửa chạy đến Bắc Kinh.
4. liên kết nhau; thông nhau。连接;相来往。
沟通
thông với nhau
串通
liên kết nhau; thông đồng.
私通
tư thông; lén lút cấu kết với nhau.
通商
thông thương
5. truyền đạt; thông báo; báo; gọi。传达;使知道。
通知
thông tri; thông báo cho biết; báo cho biết.
通报
thông báo
通个电话
gọi điện thoại
6. hiểu; thông hiểu; hiểu biết。了解;懂得。
通晓
hiểu
精通业务。
tinh thông nghiệp vụ
不通人情
không hiểu nhân tình
他通三国文字。
anh ấy thông hiểu tiếng của ba nước.
7. người am hiểu; người tinh thông。指精通某一方面的人。
日本通
người am hiểu về Nhật Bản.
万事通
người am hiểu mọi việc
8. thuận lợi; trôi chảy。通顺。
文章写得不通。
bài văn viết không trôi chảy.
9. phổ thông; thông thường; phổ biến。普通;一般。
通常
thông thường
通病
tật chung; khuyết điểm thông thường; khuyết điểm chung.
通例
lệ thường; lệ chung
通称
tên thường gọi
10. toàn bộ; tất cả。整个;全部。
通共
tổng cộng
通夜
cả đêm; suốt đêm
通盘
toàn bộ; toàn thể; toàn diện
11. kiện; gói; bức; cú。量词,用于文书电报等。
一通电报
một bức điện báo.
一通文书
một kiện văn thư.
手书两通
thư viết tay hai bức.
12. họ Thông。姓。
Ghi chú: 另见ṭng
Từ ghép:
通报 ; 通病 ; 通才 ; 通常 ; 通畅 ; 通车 ; 通彻 ; 通称 ; 通诚 ; 通达 ; 通道 ; 通敌 ; 通电 ; 通牒 ; 通都大邑 ; 通读 ; 通分 ; 通风 ; 通风报信 ; 通告 ; 通共 ; 通古斯 ; 通观 ; 通过 ; 通航 ; 通好 ; 通红 ; 通话 ; 通婚 ; 通货 ; 通货膨胀 ; 通缉 ; 通家 ; 通假 ; 通奸 ; 通解 ; 通经 ; 通栏 ; 通力 ; 通例 ; 通连 ; 通联 ; 通亮 ; 通令 ; 通路 ; 通路子 ; 通论 ; 通名 ; 通明 ; 通年 ;
通盘 ; 通票 ; 通铺 ; 通气 ; 通窍 ; 通情达理 ; 通衢 ; 通权达变 ; 通人 ; 通融 ; 通商 ; 通身 ; 通史 ; 通式 ; 通事 ; 通书 ; 通顺 ; 通俗 ; 通俗歌曲 ; 通体 ; 通天 ; 通条 ; 通通 ; 通同 ; 通统 ; 通途 ; 通脱 ; 通宵 ; 通晓 ; 通心粉 ; 通信 ; 通信兵 ; 通信卫星 ; 通信员 ; 通行 ; 通行证 ; 通宿 ; 通讯 ; 通讯社 ; 通讯网 ; 通讯员 ; 通夜 ; 通译 ; 通用 ; 通邮 ; 通则 ; 通知
[tòng]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: THÔNG
(量)
hồi; trận。(通儿)量词,用于动作。
打了三通鼓。
đánh ba hồi trống
挨了一通儿说。
thuyết phục một hồi
Ghi chú: 另见tōng
Từ ghép:
通红



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.