Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逗弄


[dòu·nong]
1. dụ; dụ dỗ。引逗。
老人在逗弄孙子玩。
ông lão đang chơi với đứa cháu.
2. đùa; trêu đùa; nghịch。作弄;耍笑。
逗弄人可不该。
không nên trêu đùa người khác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.