|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
递解
| [dìjiè] | | | giải chuyền; thay phiên nhau áp giải; áp giải (thời xưa khi giải tội phạm đi xa, các phủ huyện trên đường đi phải thay nhau áp giải tội phạm)。旧时指把犯人解往外地,由沿途官府派人递相押送。 | | | 递解还乡 | | áp giải tội phạm về quê. |
|
|
|
|