Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
递交


[dìjiāo]
trình; đưa tận tay; trao tay; đệ trình。当面送交。
递交本人
trao tận tay
递交国书
đệ trình quốc thư; trình quốc thư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.