Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (遞)
[dì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: ĐỆ
1. truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình。传达;传递。
投递给我。
đưa cho tôi
呈递国书
đệ trình quốc thư
给她递了个眼色
đýa mắt ra hiệu cho cô ấy.
2. lần lượt; theo thứ tự。顺次。
递增
tăng dần
递减
giảm dần
递升
lên dần
递降
xuống dần
Từ ghép:
递补 ; 递归 ; 递加 ; 递减 ; 递降 ; 递交 ; 递解 ; 递进 ; 递嬗 ; 递升 ; 递送 ; 递条子 ; 递眼色 ; 递增



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.