Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逐年


[zhúnián]
từng năm; hằng năm; từng năm một; mỗi năm。一年一年地。
产量逐年增长
sản lượng tăng mỗi năm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.