Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逐个


[zhúgè]
từng cái; từng chiếc; từng cái một。一个一个地。
逐个清点
đếm rõ từng cái
逐个检查产品的质量。
kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.