Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逐一


[zhúyī]
từng cái; từng thứ; từng cái một; dần dần。逐个。
逐一清点
đếm rõ từng cái một
对这几个问题逐一举例说明。
mấy vấn đề này nêu ví dụ nói rõ từng cái một.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.