|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逐
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đuổi; theo đuổi; rượt。追赶。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 追逐 | | đuổi theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 随波逐流 | | trôi theo sóng nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xua đuổi; đuổi。驱逐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逐客令 | | đuổi khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逐出门外 | | đuổi ra khỏi cửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. từng; lần lượt。挨着(次序)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逐年 | | từng năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逐日 | | từng ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逐条说明 | | nói rõ từng điều | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逐步 ; 逐个 ; 逐渐 ; 逐客令 ; 逐鹿 ; 逐年 ; 逐日 ; 逐一 ; 逐字逐句 |
|
|
|
|