Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhú]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: TRỤC
1. đuổi; theo đuổi; rượt。追赶。
追逐
đuổi theo
随波逐流
trôi theo sóng nước
2. xua đuổi; đuổi。驱逐。
逐客令
đuổi khách
逐出门外
đuổi ra khỏi cửa.
3. từng; lần lượt。挨着(次序)。
逐年
từng năm
逐日
từng ngày
逐条说明
nói rõ từng điều
Từ ghép:
逐步 ; 逐个 ; 逐渐 ; 逐客令 ; 逐鹿 ; 逐年 ; 逐日 ; 逐一 ; 逐字逐句



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.