Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透顶


[tòudǐng]
cực độ; tột bậc; hết sức (thường mang nghĩa xấu)。达到极端(多含贬义)。
反动透顶
hết sức phản động
腐败透顶
hủ bại cực độ
糊涂透顶
hết sức hồ đồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.