Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透露


[tòulù]
tiết lộ; làm lộ; để lộ (tin tức, ý tứ)。泄漏或显露(消息、意思等)。
透露风声
để lộ tin tức
真相透露出来了。
đã lộ chân tướng .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.