Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透视


[tòushì]
1. thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể。用线条或色彩在平面上表现立体空间的方法。
2. chụp X quang; chiếu X quang。利用X射线透过人体在荧光屏上所形成的影像观察人体内部。
3. nhìn rõ; nhìn thấu (nhìn rõ bản chất sự vật)。比喻清楚地看到事物的本质。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.