|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透视
![](img/dict/02C013DD.png) | [tòushì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể。用线条或色彩在平面上表现立体空间的方法。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chụp X quang; chiếu X quang。利用X射线透过人体在荧光屏上所形成的影像观察人体内部。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhìn rõ; nhìn thấu (nhìn rõ bản chất sự vật)。比喻清楚地看到事物的本质。 |
|
|
|
|