|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透气
| [tòuqì] | | | 1. thông khí; thoáng khí; thông hơi。(透气儿)空气可以通过;通气。 | | | 门窗关着,房子不透气。 | | cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí. | | | 2. hít thở không khí trong lành。(透气儿)指呼吸新鲜空气。 | | | 屋里憋得慌,到外面去透透气。 | | trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi. | | | 3. tin tức; thông tin。(透气儿)通声气。 | | | 我得把这件事先向家里人透一点气儿。 | | tôi nên đem chuyện này nói cho người nhà biết đã. |
|
|
|
|