Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透支


[tòuzhī]
1. khoản tiền vượt được lĩnh ở ngân hàng。存户经银行同意在一定限额之内提取超过存款数字的款项。
2. bội chi; chi nhiều hơn thu。开支超过收入。
3. tiền lương dự chi。旧时职工预支工资。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.