Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透彻


[tòuchè]
thấu đáo; thấu triệt; thông suốt。(了解情况、分析事理)详尽而深入。
这一番话说得非常透彻。
những lời nói này rất thấu đáo.
他对于各部分的工作内容都有透彻的了解。
anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.