|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
透彻
![](img/dict/02C013DD.png) | [tòuchè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấu đáo; thấu triệt; thông suốt。(了解情况、分析事理)详尽而深入。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一番话说得非常透彻。 | | những lời nói này rất thấu đáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他对于各部分的工作内容都有透彻的了解。 | | anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận. |
|
|
|
|