![](img/dict/02C013DD.png) | [tòu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẤU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm。(液体、光线等)渗透;穿透。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 透水 |
| thấm nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阳光透过玻璃窗照进来。 |
| ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 透过事物的表面现象,找出它的本质。 |
| xuyên qua hiện tượng bề ngoài của sự vật để tìm ra bản chất của nó. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. để lộ; tiết lộ。暗地里告诉。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 透消息 |
| để lộ tin tức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 透个信儿。 |
| tiết lộ tin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thấu triệt; thấu đáo; thông suốt。透彻。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把道理说透了。 |
| nói thấu lý lẽ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我摸透了他的脾气。 |
| tôi đã hiểu thấu tính khí của anh ấy. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đầy đủ; đủ。达到饱满的、充分的程度。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雨下透了 |
| mưa quá đủ rồi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我记得熟透了。 |
| tôi nhớ kỹ rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. lộ ra; hiện ra。显露。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这花白里透红。 |
| trong bông hoa trắng có phớt màu hồng. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 透彻 ; 透底 ; 透雕 ; 透顶 ; 透风 ; 透汗 ; 透河井 ; 透话 ; 透镜 ; 透亮 ; 透亮儿 ; 透漏 ; 透露 ; 透明 ; 透辟 ; 透气 ; 透墒 ; 透视 ; 透视图 ; 透析 ; 透信 ; 透雨 ; 透支 |