Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiāo]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: TIÊU
tiêu dao; ung dung tự tại; thong dong; không bị ràng buộc。逍遥。
Từ ghép:
逍遥 ; 逍遥法外



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.