Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逊色


[xùnsè]
1. chỗ thua kém。不及之处。
毫无逊色
không chút thua kém
2. kém (về mặt chất lượng)。差劲。
并不逊色
không phải là kém cỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.