|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (遜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhường ngôi。让出(帝王的位子)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逊位 | | nhường ngôi; thoái vị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn。谦虚;谦恭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谦逊 | | khiêm tốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出言不逊。 | | nói năng không khiêm tốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 傲慢不逊。 | | kiêu ngạo không khiêm tốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kém; không thể so sánh; so sánh không được。差;比不上;不及。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稍逊一筹。 | | hơi thua kém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 毫无逊色。 | | không hề thua kém; không chút thua kém | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逊色 |
|
|
|
|