Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (遜)
[xùn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 13
Hán Việt: TỐN
1. nhường ngôi。让出(帝王的位子)。
逊位
nhường ngôi; thoái vị
2. khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn。谦虚;谦恭。
谦逊
khiêm tốn
出言不逊。
nói năng không khiêm tốn
傲慢不逊。
kiêu ngạo không khiêm tốn
3. kém; không thể so sánh; so sánh không được。差;比不上;不及。
稍逊一筹。
hơi thua kém
毫无逊色。
không hề thua kém; không chút thua kém
Từ ghép:
逊色



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.