Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
选择


[xuǎnzé]
tuyển trạch; tuyển chọn。挑选。
选择对象
chọn đối tượng
选择地点
lựa chọn địa điểm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.