Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
选拔


[xuǎnbá]
tuyển chọn (nhân tài)。挑选(人才)。
选拔赛
thi tuyển
选拔运动员。
tuyển vận động viên; lựa chọn vận động viên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.