Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (選)
[xuǎn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 13
Hán Việt: TUYỂN
1. chọn; tuyển chọn; lựa chọn。挑选。
2. tuyển cử。选举。
选民
cử tri
普选
tổng tuyển cử
选劳动模范。
bầu chọn chiến sĩ lao động
3. được tuyển; được chọn (người hoặc vật)。被选中了的(人或物)。
入选
trúng tuyển
人选
người được chọn; người trúng tuyển
4. tác phẩm được chọn。挑选出来编在一起的作品。
文选
bài văn được chọn
诗选
bài thơ được chọn
民歌选
bài dân ca chọn lọc
Từ ghép:
选拔 ; 选本 ; 选材 ; 选调 ; 选集 ; 选举 ; 选举权 ; 选矿 ; 选录 ; 选民 ; 选派 ; 选票 ; 选区 ; 选取 ; 选任 ; 选手 ; 选送 ; 选修 ; 选用 ; 选育 ; 选择 ; 选种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.