Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逆行


[nìxíng]
đi ngược chiều。(车辆等)反着规定的方向走。
单行线,车辆不得逆行。
đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.