Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逆耳


[nǐěr]
khó nghe; nghịch tai; chối tai; trái tai。(某些尖锐中肯的话)听起来使人感到不舒服。
忠言逆耳。
lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
逆耳之言。
lời nói chướng tai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.