Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逆流


[nìliú]
1. ngược dòng。逆着水流方向。
逆流而上。
đi ngược dòng.
2. dòng chảy ngược; dòng nước ngược (ví với trào lưu phản động)。跟主流方向相反的水流,用来比喻反动的潮流。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.