Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逆水行舟


[nìshuǐxíngzhōu]
Hán Việt: NGHỊCH THUỶ HÀNH CHÂU
chèo thuyền ngược dòng; có lòng quả cảm và năng lực để lội ngược dòng。谚语说:'逆水行舟,不进则退。'比喻学习或做事就好像逆水行船,不努力就要后退。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.