|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逆境
![](img/dict/02C013DD.png) | [nìjìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghịch cảnh; cảnh ngộ trái ngang; hoàn cảnh không may。不顺利的境遇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人生最严峻的考验,常常不在逆境之中,而在成功之后。 | | Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công. |
|
|
|
|