Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逆光


[nìguāng]
phản quang; ngược chiều ánh sáng。摄影时利用光线的一种方法。光线从被摄物体的背后(即对着摄影机镜头)而来,运用逆光对勾划物体轮廓和表现透明的或毛茸茸的物体,效果较好。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.