| [nì] |
| Bộ: 辵 (辶) - Sước |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: NGHỊCH |
| | 1. ngược; trái; nghịch。方向相反(跟'顺'相对)。 |
| | 逆风。 |
| ngược gió. |
| | 逆流。 |
| ngược dòng. |
| | 逆定理。 |
| định lí đảo. |
| | 倒行逆施。 |
| làm ngược lại. |
| | 2. chống lại; không phục tùng; chọi lại。抵触;不顺从。 |
| | 忤逆。 |
| ngỗ ngược. |
| | 忠言逆耳。 |
| lời nói thẳng thì khó lọt tai; sự thật thì mất lòng. |
| | 3. kẻ phản nghịch; phản nghịch。背叛者。 |
| | 叛逆。 |
| phản nghịch. |
| | 4. thuộc về kẻ phản nghịch。背叛者的。 |
| | 逆产。 |
| tài sản của kẻ phản nghịch. |
| | 5. đón。迎接。 |
| | 逆旅。 |
| lữ quán. |
| | 6. trước。事先。 |
| | 逆料。 |
| dự liệu; dự tính. |
| Từ ghép: |
| | 逆差 ; 逆产 ; 逆定理 ; 逆耳 ; 逆风 ; 逆光 ; 逆境 ; 逆来顺受 ; 逆料 ; 逆流 ; 逆旅 ; 逆水 ; 逆水行舟 ; 逆温层 ; 逆行 ; 逆运算 ; 逆转 ; 逆子 |