Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃避


[táobì]
trốn tránh; chạy trốn。躲开不愿意或不敢接触的事物。
逃避斗争
trốn tránh đấu tranh
逃避现实
trốn tránh hiện thực; trốn tránh sự thật.
逃避责任
trốn tránh trách nhiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.