Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃脱


[táotuō]
1. chạy trốn; chạy thoát; trốn thoát; trốn khỏi。逃离(险地);逃跑。
从虎口中逃脱出来。
chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
刚抓住的逃犯又逃脱了。
đào phạm vừa bắt được đã trốn nữa rồi.
2. thoát khỏi。摆脱。
逃脱罪责
thoát khỏi trách nhiệm của hành vi tội ác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.