|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃脱
| [táotuō] | | | 1. chạy trốn; chạy thoát; trốn thoát; trốn khỏi。逃离(险地);逃跑。 | | | 从虎口中逃脱出来。 | | chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm. | | | 刚抓住的逃犯又逃脱了。 | | đào phạm vừa bắt được đã trốn nữa rồi. | | | 2. thoát khỏi。摆脱。 | | | 逃脱罪责 | | thoát khỏi trách nhiệm của hành vi tội ác. |
|
|
|
|