Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃生


[táoshēng]
chạy thoát thân; chạy trốn; trốn chạy để khỏi chết。逃出危险的环境以求生存。
出外逃生
chạy thoát thân ra ngoài.
死里逃生
thoát chết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.