Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃命


[táomìng]
chạy thoát thân; chạy trốn; trốn chạy để khỏi chết。逃出危险的环境以保全生命。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.