Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃兵


[táobīng]
1. lính đào ngũ。私自脱离部队的士兵。
2. kẻ đào ngũ (người sợ khó khăn mà rời bỏ cương vị công tác.)。比喻因怕困难而脱离工作岗位的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.