Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃亡


[táowáng]
lưu vong; lánh nạn; trốn đi nơi khác。逃走而流浪在外。
四散逃亡
lánh nạn khắp nơi.
逃亡他乡
lưu vong xứ người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.